Mô tả

Xe chữa cháy isuzu 3 khối là dòng xe chuyên dùng cứu hỏa loại nhỏ đóng trên nền xe tải isuzu, cả xe và hệ chuyên dùng được nhập khẩu nguyên chiếc dung tích bồn chứa nước 3m3, bọt 0.5m3, xe chuyên sử dụng đa năng ở các khu công nghiệp, khu đô thị, thị xã, thị trấn nhỏ, tính cơ động cao, giá thành hợp lý
Thông số kỹ thuật xe cứu hỏa isuzu 3 khối:
Loại
|
Xe cứu hỏa isuzu 3 khối
|
|
model
|
NKR77PLLWCJAY
|
|
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước tổng thể (Overall dimension)
|
6730×1980×2785 mm
|
Tổng trọng lượng (Total Mass)
|
7515 kg
|
|
Tải trọng (Payload)
|
3000 kg
|
|
Tự trọng (Kerb Mass)
|
4140 kg
|
|
Góc tiếp cận/ góc khởi hành (Approach angle/ Departure angle)
|
24/13 mm
|
|
Hệ thông treo (Front suspension/rear suspension)
|
1015/1900 mm
|
|
Nhiên liệu (Fuel Type)
|
diesel
|
|
Tốc độ lớn nhất (Max Speed)
|
90
|
|
Động cơ
|
Model (Type)
|
4KH1-TC
|
Công suất/Dung tích (Displacement/Power)
|
96/ 2999 (kw/cm3)
|
|
Nhà máy (Manufacturer)
|
ISUZU motor co.,Ltd
|
|
Kiểu loại (Type)
|
Four-stroke, inner-cooling supercharged diesel engine
|
|
Chassis
|
Kiểu dẫn động (Drive type)
|
4×2
|
Chiều dài cơ sở (Wheelbase)
|
3815 mm
|
|
Vết bánh Tread(front/rear)
|
1504/1425 mm
|
|
Cầu trước (Front axle)
|
3T
|
|
Cầu sau (Rear axle)
|
4T
|
|
Hệ thống lái (Steering gear)
|
Duel-armed steering wheel, power steering
|
|
Hộp số (Transmission)
|
6 gear mechanical drive transmission
|
|
Hệ thống ly hợp (Clutch)
|
Diaphragm clutch, hydraulic remote control, pneumatic servo
|
|
Hệ thống phanh (Braking system)
|
Split air braking system, spring braking, exhaust braking
|
|
Cabin (Cab)
|
Non-longheaded, one and a half row cab, whole metal-enclosed
|
|
Số lượng nhíp trên trục/ Number of spring axle(front/rear)
|
8/6+5
|
|
Cỡ lốp (Tire Type)
|
7.50-15
|
|
Air-condition (Điều hoà)
|
Choose to fix
|
|
Hệ chuyên dùng
|
Dung tích bình chứa (Tank capacity)
|
Nước (Water ) 3000L 2,000L+ Bọt (Foam) 500L, 5mm Q235 high quality Carbon steel
|
Loại bơm chữa cháy (Type of fire pump)
|
CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional)
|
|
Loại kiểm soát (Type of fire monitor)
|
SP30
|
|
Góc xoay (Angle of Rotation)
|
360độ
|
|
Phạm vi kiểm soát (Fire monitor range)
|
50-55m
|
|
Áp lực (Pressure)
|
1.0-2.0MPa
|
|
Thời gian hút (Suction time)
|
25S
|
|
Chiều cao hút (Vertical suction range)
|
7m
|
|
Tốc độ quay (Rotation speed)
|
3200r/min
|
|
Tốc độ dòng chảy (Flow capacity)
|
1.0MPa(Normal Pressure) 60L/s;
1.0MPa(Normal Pressure) 80L/s,
2.0MPa(Middle Pressure)40L/S
|
Hình ảnh xe cứu hộ giao thông isuzu 3 khối:


Liên hệ: 0967411789