Xe cứu hỏa isuzu 3 khối được DPVN nhập khẩu về Việt Namm 2019 với phiển bản đầy đủ và mới nhất của công nghệ cứu hỏa 1.7. Xe cứu hỏa isuzu với cấu hình cực khủng vì được nhập khẩu với tất cả các chi tiết đồng bộ giúp xe vận hành một cách trơn chu và chất lượng
Loại |
Xe cứu hỏa isuzu 3 khối |
model |
NKR77PLLWCJAY |
Thông số kỹ thuật |
|
Kích thước tổng thể (Overall dimension) |
6730×1980×2785 mm |
Tổng trọng lượng (Total Mass) |
7515 kg |
Tải trọng (Payload) |
3000 kg |
Tự trọng (Kerb Mass) |
4140 kg |
Góc tiếp cận/ góc khởi hành (Approach angle/ Departure angle) |
24/13 mm |
Hệ thông treo (Front suspension/rear suspension) |
1015/1900 mm |
Nhiên liệu (Fuel Type) |
diesel |
Tốc độ lớn nhất (Max Speed) |
90 |
Động cơ |
|
Model (Type) |
4KH1-TC |
Công suất/Dung tích (Displacement/Power) |
96/ 2999 (kw/cm3) |
Nhà máy (Manufacturer) |
ISUZU motor co.,Ltd |
Kiểu loại (Type) |
Four-stroke, inner-cooling supercharged diesel engine |
Chassis |
|
Kiểu dẫn động (Drive type) |
4×2 |
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) |
3815 mm |
Vết bánh Tread(front/rear) |
1504/1425 mm |
Cầu trước (Front axle) |
3T |
Cầu sau (Rear axle) |
4T |
Hệ thống lái (Steering gear) |
Duel-armed steering wheel, power steering |
Hộp số (Transmission) |
6 gear mechanical drive transmission |
Hệ thống ly hợp (Clutch) |
Diaphragm clutch, hydraulic remote control, pneumatic servo |
Hệ thống phanh (Braking system) |
Split air braking system, spring braking, exhaust braking |
Cabin (Cab) |
Non-longheaded, one and a half row cab, whole metal-enclosed |
Số lượng nhíp trên trục/ Number of spring axle(front/rear) |
8/6+5 |
Cỡ lốp (Tire Type) |
7.50-15 |
Air-condition (Điều hoà) |
Choose to fix |
Hệ chuyên dùng |
|
Dung tích bình chứa (Tank capacity) |
Nước (Water ) 3000L 2,000L+ Bọt (Foam) 500L, 5mm Q235 high quality Carbon steel |
Loại bơm chữa cháy (Type of fire pump) |
CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional) |
Loại kiểm soát (Type of fire monitor) |
SP30 |
Góc xoay (Angle of Rotation) |
360độ |
Phạm vi kiểm soát (Fire monitor range) |
50-55m |
Áp lực (Pressure) |
1.0-2.0MPa |
Thời gian hút (Suction time) |
25S |
Chiều cao hút (Vertical suction range) |
7m |
Tốc độ quay (Rotation speed) |
3200r/min |
Tốc độ dòng chảy (Flow capacity) |
1.0MPa(Normal Pressure) 60L/s; |
1.0MPa(Normal Pressure) 80L/s, |
|
2.0MPa(Middle Pressure)40L/S |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Miền Bắc: